Fantom Giá

Fantom Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá FTM hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.405
$0.405
HK$3.1709
0.3777
binance

Binance

$0.4
$0.4
HK$3.1317
0.3730
okx

OKX

$0.403
$0.403
HK$3.1552
0.3758
bybit

Bybit

$0.398
$0.398
HK$3.1160
0.3712
digifinex

DigiFinex

$0.404
$0.404
HK$3.1630
0.3768
bitrue

Bitrue

$0.401
$0.401
HK$3.1395
0.3740
bingx

BingX

$0.405
$0.405
HK$3.1709
0.3777
bitget

Bitget

$0.397
$0.397
HK$3.1082
0.3702
deepcoin

Deepcoin

$0.401
$0.401
HK$3.1395
0.3740
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.4
$0.4
HK$3.1317
0.3730
bitmart

BitMart

$0.398
$0.398
HK$3.1160
0.3712
cointiger

CoinTiger

$0.402
$0.402
HK$3.1474
0.3749
whitebit

WhiteBIT

$0.402
$0.402
HK$3.1474
0.3749
lbank

LBank

$0.398
$0.398
HK$3.1160
0.3712
btse

BTSE

$0.401
$0.401
HK$3.1395
0.3740
gate-io

Gate.io

$0.404
$0.404
HK$3.1630
0.3768
htx

HTX

$0.406
$0.406
HK$3.1787
0.3786
xt

XT.COM

$0.405
$0.405
HK$3.1709
0.3777
upbit

Upbit

$0.4
$0.4
HK$3.1317
0.3730
kucoin

KuCoin

$0.401
$0.401
HK$3.1395
0.3740
mexc

MEXC

$0.404
$0.404
HK$3.1630
0.3768
indoex

IndoEx

$0.398
$0.398
HK$3.1160
0.3712
phemex

Phemex

$0.397
$0.397
HK$3.1082
0.3702
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.398
$0.398
HK$3.1160
0.3712
bitforex

BitForex

$0.405
$0.405
HK$3.1709
0.3777
latoken

LATOKEN

$0.405
$0.405
HK$3.1709
0.3777
bibox

Bibox

$0.404
$0.404
HK$3.1630
0.3768
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.398
$0.398
HK$3.1160
0.3712
bithumb

Bithumb

$0.401
$0.401
HK$3.1395
0.3740
poloniex

Poloniex

$0.398
$0.398
HK$3.1160
0.3712
kraken

Kraken

$0.405
$0.405
HK$3.1709
0.3777
p2b

P2B

$0.406
$0.406
HK$3.1787
0.3786
dydx

dYdX

$0.401
$0.401
HK$3.1395
0.3740
citex

CITEX

$0.403
$0.403
HK$3.1552
0.3758
bitmex

BitMEX

$0.401
$0.401
HK$3.1395
0.3740
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.4
$0.4
HK$3.1317
0.3730
stormgain

StormGain

$0.4
$0.4
HK$3.1317
0.3730
coinsbit

Coinsbit

$0.402
$0.402
HK$3.1474
0.3749
tidex

Tidex

$0.399
$0.399
HK$3.1239
0.3721
bitfinex

Bitfinex

$0.399
$0.399
HK$3.1239
0.3721
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.402
$0.402
HK$3.1474
0.3749

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-06-02 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FTM sang USD là 1 FTM tương đương với $0.00010000 và mỗi USD có giá trị là 0.397 Fantom. Vốn hóa thị trường là $2.201b. Trong tuần qua, Fantom đã giảm -51.02%, đạt mức cao nhất là $0.8425 và mức thấp là $0.7894. Trong tháng qua, Fantom đã giảm -40.76%, đạt mức cao nhất là $0.9586 và mức thấp là $0.6418. Trong năm qua, Fantom đã giảm 23.62%, với mức cao nhất là $0.9586 và thấp nhất là $0.1757. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion FTM đã được giao dịch trên 682 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.