The Sandbox Giá

The Sandbox Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá SAND hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.439295
$0.439295
HK$3.4394
0.4097
binance

Binance

$0.439302
$0.439302
HK$3.4394
0.4097
okx

OKX

$0.439295
$0.439295
HK$3.4394
0.4097
bybit

Bybit

$0.439298
$0.439298
HK$3.4394
0.4097
digifinex

DigiFinex

$0.439301
$0.439301
HK$3.4394
0.4097
bitrue

Bitrue

$0.439297
$0.439297
HK$3.4394
0.4097
bingx

BingX

$0.439297
$0.439297
HK$3.4394
0.4097
bitget

Bitget

$0.439298
$0.439298
HK$3.4394
0.4097
deepcoin

Deepcoin

$0.439299
$0.439299
HK$3.4394
0.4097
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.439294
$0.439294
HK$3.4394
0.4097
bitmart

BitMart

$0.439302
$0.439302
HK$3.4394
0.4097
cointiger

CoinTiger

$0.439301
$0.439301
HK$3.4394
0.4097
whitebit

WhiteBIT

$0.4393
$0.4393
HK$3.4394
0.4097
lbank

LBank

$0.439298
$0.439298
HK$3.4394
0.4097
btse

BTSE

$0.439297
$0.439297
HK$3.4394
0.4097
gate-io

Gate.io

$0.439302
$0.439302
HK$3.4394
0.4097
htx

HTX

$0.439296
$0.439296
HK$3.4394
0.4097
xt

XT.COM

$0.439303
$0.439303
HK$3.4394
0.4097
upbit

Upbit

$0.439296
$0.439296
HK$3.4394
0.4097
kucoin

KuCoin

$0.439298
$0.439298
HK$3.4394
0.4097
mexc

MEXC

$0.439295
$0.439295
HK$3.4394
0.4097
indoex

IndoEx

$0.439302
$0.439302
HK$3.4394
0.4097
phemex

Phemex

$0.439294
$0.439294
HK$3.4394
0.4097
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.4393
$0.4393
HK$3.4394
0.4097
bitforex

BitForex

$0.439298
$0.439298
HK$3.4394
0.4097
latoken

LATOKEN

$0.439298
$0.439298
HK$3.4394
0.4097
bibox

Bibox

$0.439302
$0.439302
HK$3.4394
0.4097
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.439302
$0.439302
HK$3.4394
0.4097
bithumb

Bithumb

$0.439301
$0.439301
HK$3.4394
0.4097
poloniex

Poloniex

$0.439297
$0.439297
HK$3.4394
0.4097
kraken

Kraken

$0.439297
$0.439297
HK$3.4394
0.4097
p2b

P2B

$0.439302
$0.439302
HK$3.4394
0.4097
dydx

dYdX

$0.439298
$0.439298
HK$3.4394
0.4097
citex

CITEX

$0.439301
$0.439301
HK$3.4394
0.4097
bitmex

BitMEX

$0.439302
$0.439302
HK$3.4394
0.4097
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.439296
$0.439296
HK$3.4394
0.4097
stormgain

StormGain

$0.439301
$0.439301
HK$3.4394
0.4097
coinsbit

Coinsbit

$0.439295
$0.439295
HK$3.4394
0.4097
tidex

Tidex

$0.4393
$0.4393
HK$3.4394
0.4097
bitfinex

Bitfinex

$0.439296
$0.439296
HK$3.4394
0.4097
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.439302
$0.439302
HK$3.4394
0.4097

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-06-03 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của SAND sang USD là 1 SAND tương đương với $0.0001 và mỗi USD có giá trị là 0.439294 The Sandbox. Vốn hóa thị trường là $979.024m. Trong tuần qua, The Sandbox đã giảm -1.67%, đạt mức cao nhất là $0.4663 và mức thấp là $0.4301. Trong tháng qua, The Sandbox đã giảm -2.32%, đạt mức cao nhất là $0.4668 và mức thấp là $0.4098. Trong năm qua, The Sandbox đã giảm -23.25%, với mức cao nhất là $0.7963 và thấp nhất là $0.2793. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion SAND đã được giao dịch trên 559 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.